Xem phần 1 TẠI ĐÂY
III. Nghiên cứu lâm sàng của Sung Bin Cho et al.
Giới thiệu nghiên cứu và nhóm tác giả
Nghiên cứu này đã được phê duyệt bởi Hội đồng Đạo đức Nghiên cứu (IRB) của Bệnh viện Quốc tế St. Mary’s, Trường Đại học Y Khoa Catholic Kwandong, Incheon, Hàn Quốc và công bố trên Journal of Korean Society for Laser Medicine and Surgery với mục tiêu đánh giá hiệu quả và tính an toàn của phương pháp kết hợp laser Thulium 1927nm và tiêm PDRN trong điều trị rụng tóc. Nhóm tác giả bao gồm Sung Bin Cho, Zhenlong Zheng, Jin-Soo Kang và Heesu Kim — các chuyên gia da liễu và y học tái tạo tại Hàn Quốc, với nhiều đóng góp trong lĩnh vực điều trị không xâm lấn các bệnh lý da liễu. Nghiên cứu tập trung vào việc phân tích khả năng kích thích mọc tóc, cải thiện mật độ và độ dày tóc cũng như đánh giá các chỉ số sinh học trên da đầu.
Nguồn tham khảo: Xem nghiên cứu gốc tại đây
3.1. Phương pháp
Sung Bin Cho và cộng sự đã đánh giá hiệu quả của phương pháp điều trị kết hợp giữa: Năng lượng laser Thulium 1.927 nm và Tiêm PDRN trong da quanh nang lông (intra-perifollicular).
Để làm được điều này, nhóm tác giả đã so sánh kết quả lâm sàng của phương pháp điều trị kết hợp trên với phương pháp điều trị kết hợp giữa mesotherapy và tiêm PDRN.
Bệnh nhân và phác đồ điều trị: 16 bệnh nhân người Hàn Quốc (12 nam, 4 nữ; độ tuổi trung bình: 33,1 tuổi; độ tuổi dao động: 26–46 tuổi) bị rụng tóc PHL.
Tiêu chí chẩn đoán: Khám lâm sàng và phototrichogram để đánh giá: Đặc điểm lâm sàng của tóc sợi nhỏ hóa (miniaturized terminal hairs). Giảm số lượng tóc với kết quả âm tính trong kiểm tra kéo tóc (hair pull test).
Tiêu chí loại trừ: Bệnh nhân đã từng điều trị PHL trong vòng 6 tháng gần đây bằng:
- Thuốc bôi và thuốc uống: Minoxidil, Alfatradiol, các chất tương tự Prostaglandin, Finasteride, Dutasteride và các chất kháng androgen.
- Mesotherapy và tiêm trong da quanh nang lông (intra-perifollicular injection therapy).
- Liệu pháp laser/ánh sáng: Bao gồm laser phân đoạn và liệu pháp ánh sáng cường độ thấp (low-level light therapy).
- Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) quanh nang lông.
- Cấy tóc.
3.2 Bảng so sánh chi tiết
Tiêu chí | Laser Thulium + PDRN | Mesotherapy + PDRN |
Số lượng bệnh nhân | 8 (độ tuổi trung bình: 35,1 tuổi; khoảng tuổi: 29–46 tuổi) | 8 (độ tuổi trung bình: 31,1 tuổi; khoảng tuổi: 26–38 tuổi) |
Số buổi điều trị | 12 (mỗi tuần 1 lần) | 12 (mỗi tuần 1 buổi) |
Công nghệ sử dụng | Laser Thulium 1.927 nm | Mesotherapy với hỗn hợp dưỡng chất |
Phác đồ điều trị | 1.Làm sạch da đầu bằng ethanol 70%.
2. Laser Thulium: Số lần bắn: 100–140 lần/buổi. Khu vực: Vùng trán, đỉnh giữa và đỉnh sau. Thông số: Công suất 5W, năng lượng 6 mJ, chế độ vận hành tĩnh. Kích thước vùng tổn thương nhiệt: Mỗi xung tạo ra 40 vùng tổn thương nhiệt phân đoạn trên diện tích 10 mm × 4 mm. Đường kính mỗi vùng: ~100 µm. 3.Tiêm PDRN: Loại thuốc: Placentex® Integro (Mastelli Ltd., Sanremo, Ý). Liều lượng: 2 ml, tiêm vào lớp trung bì sâu (deep dermis). Ứng dụng hỗn hợp tại chỗ: Thành phần (3 ml): D-panthenol (250 mg/ml) Nicotinamide (20 mg/ml) Riboflavin (2 mg/ml) Biotin (250 µg/ml) Kẽm sulfat (1 mg/ml) |
1.Làm sạch da đầu.
2.Mesotherapy: Hỗn hợp 3 ml gồm D-panthenol, Nicotinamide, Riboflavin, Biotin và Kẽm sulfat. Phương pháp tiêm: Dùng máy tiêm tự động với độ sâu kim tiêm 2,0–2,5 mm. Tiêm PDRN: 2 ml vào lớp trung bì sâu (deep dermis). Lưu ý: Không sử dụng thuốc gây tê tại chỗ và bệnh nhân được khuyên tránh các phương pháp điều trị PHL khác trong suốt quá trình điều trị và theo dõi.
|
Thời gian thực hiện thủ thuật | ~5 phút hoặc ít hơn cho mỗi buổi điều trị.
|
~10 phút hoặc ít hơn cho mỗi buổi điều trị.
|
Tăng số lượng tóc | 20,4% (p = 0,005) | 9,7% (p = 0,007) |
Tăng độ dày tóc | 53,1% (p < 0,001) | 16,1% (p > 0,05) |
Hiệu quả tổng thể | Cải thiện rõ rệt cả số lượng và độ dày tóc | Hiệu quả kém hơn về độ dày tóc |
Tác dụng phụ | Đau: Tất cả bệnh nhân báo cáo đau nhẹ, có thể chịu đựng trong suốt quá trình điều trị.
Đỏ da đầu: Xuất hiện sau laser nhưng chỉ thoáng qua. Khác: Một bệnh nhân (12,5%) bị ngứa nhẹ và bong da đầu. Không ghi nhận: Rụng tóc nghiêm trọng, nhiễm trùng, sẹo sau điều trị.
|
Chảy máu và rỉ dịch: Xuất hiện rõ ràng quanh vị trí tiêm.
Đau: 4 trong 8 bệnh nhân (50%) báo cáo đau dữ dội, khó chịu trong quá trình điều trị. Ngứa và bong da đầu: 3 trong 8 bệnh nhân (37,5%) gặp phải. Không ghi nhận: Sự tiến triển của PHL, rụng tóc dạng telogen effluvium, nhiễm trùng (vi khuẩn, virus, nấm), hoặc sẹo sau điều trị.
|
Lưu ý: Về cơ chế tác động của Laser Thulium (1.927 nm)
Điều chỉnh độ sâu xâm nhập và quang nhiệt chọn lọc (Selective photothermolysis):
- Ở công suất 5W và năng lượng 3 mJ: Tác động giới hạn ở thượng bì và lớp bì nông.
- Ở công suất 5W và năng lượng 20 mJ: Tổn thương mô có thể mở rộng đến lớp bì sâu, gây cháy sợi tóc (kinh nghiệm nội bộ).
Thiết lập an toàn trong nghiên cứu:
5W, 6 mJ nhằm: Kích thích tế bào gốc nang tóc hoặc tế bào tiền thân phân chia và biệt hóa. Tái tạo nang tóc thông qua cơ chế Wnt-dependent hair follicle neogenesis (cơ chế phụ thuộc Wnt)
3.3 Ý nghĩa lâm sàng
Phương pháp kết hợp laser Thulium 1.927 nm và PDRN cho thấy ưu thế vượt trội so với mesotherapy và PDRN. Đặc biệt, độ dày tóc tăng 53,1% (p < 0,001), cao hơn đáng kể so với nhóm đối chứng (16,1%). Ngoài ra, số lượng tóc cũng tăng đáng kể 20,4% so với 9,7% ở nhóm mesotherapy.



So sánh với các nghiên cứu khác:
Kết quả phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về laser fractional và PDRN trong điều trị rụng tóc[4] [5] Liệu pháp laser Thulium 1927nm kích thích tái tạo tế bào và cải thiện vi tuần hoàn trên da đầu, từ đó hỗ trợ mọc tóc hiệu quả hơn. Điều này cho thấy laser Thulium kết hợp PDRN có thể là một giải pháp thay thế an toàn và hiệu quả so với các phương pháp truyền thống.
Tính an toàn và tác dụng phụ:
Liệu pháp laser Thulium + PDRN có tác dụng phụ nhẹ và thoáng qua như đỏ da và ngứa nhẹ (12,5%), trong khi phương pháp mesotherapy + PDRN gây ra nhiều phản ứng tiêu cực hơn như đau dữ dội (50%) và bong da đầu (37,5%).
IV. Ứng dụng và triển vọng tại Việt Nam
- Khả năng ứng dụng công nghệ Thulium 1927nm và PDRN tại Việt Nam
- Tình hình nhu cầu điều trị rụng tóc tại Việt Nam:
Rụng tóc là vấn đề phổ biến tại Việt Nam, ảnh hưởng đến cả nam và nữ ở nhiều độ tuổi khác nhau. Nguyên nhân có thể xuất phát từ di truyền, thay đổi nội tiết tố, căng thẳng, dinh dưỡng kém và tác động từ môi trường. Tại các đô thị lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, ô nhiễm không khí và áp lực công việc càng làm gia tăng tình trạng rụng tóc. Nhu cầu điều trị rụng tóc ngày càng cao, tuy nhiên, các phương pháp điều trị hiệu quả và an toàn vẫn còn hạn chế.
- Đánh giá tiềm năng về chi phí và hiệu quả:
Liệu pháp laser Thulium 1927nm kết hợp tiêm PDRN mang lại hiệu quả cao trong việc kích thích mọc tóc, cải thiện mật độ và độ dày tóc mà không cần phẫu thuật. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho thiết bị laser Thulium và sản phẩm PDRN tương đối cao, nhưng so với các liệu pháp cấy tóc hoặc điều trị lâu dài bằng thuốc, phương pháp này mang lại hiệu quả nhanh và an toàn. Điều này mở ra cơ hội lớn cho các cơ sở thẩm mỹ và da liễu tại Việt Nam trong việc cung cấp dịch vụ điều trị rụng tóc chất lượng cao.
- Điều chỉnh liệu trình cho phù hợp với bệnh nhân Việt Nam
- Các yếu tố sinh học:
Bệnh nhân Việt Nam có đặc điểm sinh học về cấu trúc tóc, sắc tố da và phản ứng miễn dịch khác biệt so với người châu Âu hay Hàn Quốc. Vì vậy, cần điều chỉnh thông số laser và liều lượng PDRN phù hợp để đạt hiệu quả tối ưu và hạn chế tác dụng phụ.
- Yếu tố khí hậu:
Khí hậu nhiệt đới gió mùa tại Việt Nam với độ ẩm cao và nắng nóng, có thể ảnh hưởng đến kết quả điều trị. Sau điều trị laser, da đầu cần được chăm sóc kỹ để tránh viêm nhiễm do mồ hôi và bụi bẩn. Do đó, cần xây dựng quy trình chăm sóc hậu điều trị phù hợp với điều kiện khí hậu địa phương.
- Thói quen chăm sóc tóc:
Người Việt Nam có thói quen sử dụng các sản phẩm chăm sóc tóc chứa hóa chất như dầu gội tẩy mạnh, thuốc nhuộm và các phương pháp tạo kiểu tóc nhiệt. Những yếu tố này có thể làm suy yếu nang tóc và ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị. Vì vậy, việc tư vấn bệnh nhân thay đổi thói quen chăm sóc tóc là cần thiết để hỗ trợ liệu trình đạt kết quả cao nhất.
- Thách thức và giải pháp
- Rào cản chi phí:
Chi phí đầu tư cho thiết bị laser Thulium 1927nm và PDRN khá cao, dẫn đến giá thành dịch vụ không phù hợp với đại đa số khách hàng. Để giải quyết vấn đề này, các trung tâm thẩm mỹ có thể hợp tác với các nhà phân phối để thuê thiết bị hoặc chia sẻ nguồn lực.
- Thách thức kỹ thuật và đào tạo nhân sự:
Vận hành thiết bị laser Thulium 1927nm đòi hỏi đội ngũ kỹ thuật viên được đào tạo bài bản để đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn cho bệnh nhân. Các chương trình đào tạo chuyên sâu, cấp chứng chỉ cho nhân viên y tế và kỹ thuật viên là giải pháp cần thiết. Ngoài ra, việc cập nhật các phác đồ điều trị mới và tổ chức hội thảo chuyên môn sẽ giúp nâng cao chất lượng dịch vụ.
- Giải pháp phát triển liệu pháp trên quy mô rộng hơn:
Để liệu pháp laser Thulium 1927nm kết hợp PDRN được ứng dụng rộng rãi tại Việt Nam, cần xây dựng các gói dịch vụ linh hoạt, phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của nhiều đối tượng khách hàng. Bên cạnh đó, việc truyền thông hiệu quả về lợi ích và tính an toàn của liệu pháp sẽ giúp nâng cao nhận thức và thu hút sự quan tâm từ thị trường. Các nghiên cứu lâm sàng nội địa cũng nên được thực hiện để chứng minh tính phù hợp và hiệu quả của liệu pháp với bệnh nhân Việt Nam, từ đó tạo nền tảng khoa học vững chắc cho việc ứng dụng rộng rãi.
V. Kết luận
Phân tích nghiên cứu lâm sàng về điều trị rụng tóc bằng laser Thulium 1927nm kết hợp tiêm PDRN đã cho thấy tiềm năng vượt trội trong việc cải thiện mật độ và độ dày tóc. Hiệu quả điều trị đạt mức tăng mật độ tóc 20,4% và độ dày tóc 53,1%, cao hơn đáng kể so với phương pháp mesotherapy kết hợp PDRN. Phương pháp này không chỉ mang lại kết quả đáng khích lệ mà còn đảm bảo tính an toàn, với tác dụng phụ nhẹ như đau và đỏ da đầu thoáng qua, không ghi nhận biến chứng nghiêm trọng như sẹo hay nhiễm trùng. Điều này cho thấy đây là liệu pháp điều trị hiệu quả, ít xâm lấn và an toàn cho bệnh nhân bị rụng tóc androgenetic.
Tại Việt Nam, nhu cầu điều trị rụng tóc đang ngày càng tăng do tác động từ môi trường, áp lực công việc và yếu tố di truyền. Do đó, phương pháp kết hợp laser Thulium 1927nm và PDRN có tiềm năng ứng dụng rộng rãi. Trong tương lai, các hướng nghiên cứu nên tập trung vào việc điều chỉnh liệu trình phù hợp với đặc điểm sinh học và thói quen chăm sóc tóc của người Việt. Đồng thời, cần có thêm các nghiên cứu lâm sàng trên quy mô lớn hơn để xác định liều lượng và tần suất điều trị tối ưu, giảm thiểu tác dụng phụ và đảm bảo hiệu quả bền vững.
Bên cạnh đó, việc đào tạo đội ngũ y bác sĩ chuyên môn cao, đầu tư cơ sở hạ tầng hiện đại và xây dựng quy trình điều trị chuẩn hóa sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc ứng dụng liệu pháp này. Các chiến lược tiếp cận khách hàng thông qua truyền thông và nâng cao nhận thức cộng đồng cũng cần được chú trọng.
Tóm lại, laser Thulium 1927nm kết hợp tiêm PDRN là một giải pháp điều trị rụng tóc tiềm năng tại Việt Nam. Phương pháp này không chỉ đem lại hiệu quả lâm sàng cao mà còn đảm bảo an toàn cho bệnh nhân. Với sự hỗ trợ từ các nghiên cứu chuyên sâu và chiến lược phát triển phù hợp, liệu pháp này hứa hẹn trở thành xu hướng điều trị rụng tóc hàng đầu trong tương lai.
Chú thích:
[4] Dabek, R. J., Austen, W. G., Jr., & Bojovic, B. (2019). Laser-assisted hair regrowth: Fractional laser modalities for the treatment of androgenic alopecia. Plastic and Reconstructive Surgery – Global Open, 7(4), e2157. https://doi.org/10.1097/GOX.0000000000002157
Có thể truy cập bài báo qua liên kết này: https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC6554163/
[5] Lee, S.-H., Zheng, Z., Kang, J.-S., Kim, D.-Y., Oh, S. H., & Cho, S. B. (2015). Therapeutic efficacy of autologous platelet-rich plasma and polydeoxyribonucleotide on female pattern hair loss. Wound Repair and Regeneration, 23(1), 30–36. https://doi.org/10.1111/wrr.12260
Có thể truy cập qua liên kết này:
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1.Cho, S. B., Zheng, Z., Kang, J.-S., & Kim, H. (n.d.). Comparison of combined treatment with a 1,927-nm fractionated thulium laser and polydeoxyribonucleotide injections (PDRN) and combined treatment with mesotherapy and PDRN injections. Journal of the Korean Society for Laser Medicine and Surgery. Retrieved from https://www.jkslms.or.kr/journal/view.html?uid=67&vmd=Full&utm
2. (Khan et al., 2022). Polydeoxyribonucleotide: A promising skin anti-aging agent. Regenerative Therapy, 21, 218–226. https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S2096691122000723
3. Vinmec. (n.d.). Nguyên nhân nào gây rụng tóc ở phụ nữ? Vinmec. https://www.vinmec.com/vie/bai-viet/nguyen-nhan-nao-gay-rung-toc-o-phu-nu-vi
4. Nguyễn, T. T. P. (2021, June 20). Tiếp cận chẩn đoán rụng tóc. Dalieu.vn. https://dalieu.vn/tiep-can-chan-doan-rung-toc-d3141.html