Liệu Pháp Kết Hợp Laser Thulium 1927nm & PDRN Trong Điều Trị Rụng Tóc PHL (P1)

Điều trị rụng tóc với Lavieen thulium

Tóm tắt:

Bài viết xem xét tiềm năng của laser Thulium 1927nm phân đoạn kết hợp với tiêm PDRN trong điều trị rụng tóc, dựa trên tổng hợp lý thuyết và kết quả lâm sàng. Về mặt cơ chế, laser Thulium 1927nm tạo ra các vi tổn thương nhiệt (LITC) trong da, kích thích quá trình tái tạo mô, tăng sinh tế bào và điều hòa phản ứng viêm quanh nang tóc. Đồng thời, PDRN đóng vai trò thúc đẩy quá trình chữa lành, tái tạo mô và kích thích các yếu tố tăng trưởng thiết yếu cho sự phát triển tóc.

Nghiên cứu lâm sàng tiến hành trên bệnh nhân rụng tóc kiểu PHL, cho thấy sự kết hợp này mang lại hiệu quả vượt trội so với phương pháp điều trị truyền thống, với việc cải thiện đáng kể về độ dày và số lượng tóc. Ngoài ra, bài viết thảo luận về khả năng ứng dụng phương pháp này tại Việt Nam, cân nhắc các yếu tố sinh học, khí hậu và thói quen chăm sóc tóc, đồng thời đề xuất giải pháp vượt qua thách thức về chi phí, kỹ thuật và đào tạo nhân sự.

Từ khoá: Điều trị rụng tóc, Kích thích mọc tóc, Laser Thulium 1927nm, PDRN

      I. Tổng quan

  1. Tầm quan trọng của điều trị rụng tóc (PHL)

PHL – Pattern Hair Loss là một trong những tình trạng rụng tóc phổ biến nhất, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. Không chỉ là vấn đề về sức khỏe, PHL còn tác động mạnh mẽ đến thẩm mỹ và tâm lý của người mắc phải. Khi rụng tóc diễn ra kéo dài và không được điều trị, nó có thể dẫn đến cảm giác tự ti, lo lắng, thậm chí là trầm cảm.

Rụng tóc nội tiết
Rụng tóc nội tiết

Phục hồi tóc giúp cải thiện vẻ bề ngoài và nâng cao chất lượng cuộc sống. Do đó, các phương pháp điều trị PHL hiệu quả và an toàn luôn nhận được sự quan tâm đặc biệt của giới chuyên môn và người tiêu dùng.

  1. Công nghệ laser Thulium 1927nm và tiêm PDRN

Laser Thulium 1927nm là laser phân đoạn, chỉ tác động lên một phần bề mặt da, giúp giảm biến chứng, rút ngắn thời gian hồi phục và cho phép điều trị thường xuyên hơn, mang lại kết quả nhanh hơn công nghệ tiên tiến trong điều trị thẩm mỹ da và rụng tóc. Với bước sóng 1927nm, laser Thulium có khả năng tác động chính xác đến lớp trung bì của da đầu, nơi tập trung các nang tóc. Tác động quang nhiệt từ laser giúp kích thích quá trình tái tạo tế bào, cải thiện tuần hoàn máu và tăng cường hoạt động của nang tóc. Điều này thúc đẩy tóc mọc trở lại, dày và khỏe hơn.

PDRN (Polydeoxyribonucleotide) là hợp chất chiết xuất từ DNA cá hồi, nổi bật với khả năng tái tạo mô và chống viêm. Khi được tiêm vào da đầu, PDRN giúp cải thiện vi tuần hoàn, cung cấp dưỡng chất cần thiết cho nang tóc, từ đó hỗ trợ quá trình mọc tóc hiệu quả. Ngoài ra, PDRN kích thích quá trình tổng hợp collagen và elastin, giúp da đầu khỏe mạnh, tạo môi trường lý tưởng cho tóc phát triển.

Sự kết hợp giữa laser Thulium 1927nm và tiêm PDRN mang lại hiệu quả cộng hưởng, không chỉ thúc đẩy sự phát triển của tóc mà còn cải thiện chất lượng da đầu, giảm thiểu tác dụng phụ và rút ngắn thời gian điều trị.

  1. Lý do lựa chọn tổng hợp nghiên cứu của Sung Bin Cho và cộng sự.

Hàn Quốc được biết đến là một trong những quốc gia tiên phong trong lĩnh vực thẩm mỹ, đặc biệt là công nghệ điều trị da và tóc. Các nghiên cứu từ Hàn Quốc luôn được đánh giá cao về tính khoa học, độ tin cậy và ứng dụng thực tiễn.

Nghiên cứu lâm sàng được lựa chọn không chỉ cung cấp dữ liệu đáng tin cậy mà còn phù hợp với đặc điểm sinh học của người châu Á, trong đó có Việt Nam. Điều này giúp đảm bảo tính ứng dụng cao và khả năng điều chỉnh liệu trình phù hợp với bệnh nhân Việt Nam. Bên cạnh đó, nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp laser Thulium 1927nm và tiêm PDRN với tiềm năng điều trị rụng tóc an toàn và hiệu quả, hứa hẹn sẽ mang lại những góc nhìn mới và góp phần cập nhật cho ngành thẩm mỹ Việt Nam.

     II. Cơ sở lý thuyết.

  1. Cơ chế rụng tóc PHL

Giới thiệu về Pattern Hair Loss (PHL)

Pattern hair loss (PHL), hay còn gọi là rụng tóc theo kiểu (rụng tóc nội tiết tố androgen – Androgenetic Alopecia), là tình trạng rụng tóc phổ biến nhất ở cả nam và nữ. Đây không chỉ là vấn đề thẩm mỹ mà còn được xem là một bệnh lý do sự kết hợp giữa yếu tố di truyền và hormone, đặc biệt là hormone androgen. PHL ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống, làm giảm sự tự tin và có thể gây lo lắng hoặc trầm cảm nếu không được điều trị kịp thời.

Cơ chế bệnh lý

1.1. Sinh lý học nang tóc và chu kỳ phát triển tóc

Tóc bao gồm hai cấu trúc riêng biệt: nang tóc và thân tóc. Nang tóc nằm trong lớp biểu bì, chứa các tế bào gốc có vai trò quan trọng trong sự phát triển lại của tóc
Tóc phát triển qua ba giai đoạn chính:

  • Anagen (Giai đoạn tăng trưởng): Kéo dài từ 2–6 năm. Nang tóc hoạt động mạnh mẽ, tóc mọc dài và khỏe mạnh.
  • Catagen (Giai đoạn thoái triển): Kéo dài khoảng 2–3 tuần. Nang tóc co lại và ngừng sản xuất tóc mới.
  • Telogen (Giai đoạn nghỉ ngơi): Kéo dài khoảng 2- 3 tháng. Tóc ở giai đoạn này dễ rụng và chu kỳ mọc tóc mới sẽ bắt đầu lại.

Ở người bị PHL, giai đoạn anagen bị rút ngắn trong khi giai đoạn telogen kéo dài. Kết quả là tóc trở nên mỏng, ngắn và dễ rụng hơn.

1.2. Vai trò của hormone androgen và di truyền

  • Hormone androgen (DHT – Dihydrotestosterone): DHT là dẫn xuất của testosterone, đóng vai trò chính trong PHL. DHT liên kết với thụ thể trên nang tóc, làm nang tóc co lại (miniaturization), khiến tóc mọc ra mỏng, yếu và ngừng mọc theo thời gian[1]
  • Di truyền: Yếu tố di truyền quyết định mức độ nhạy cảm của nang tóc với DHT. Nếu trong gia đình có người mắc PHL, nguy cơ rụng tóc kiểu này sẽ cao hơn.

1.3. Biểu hiện theo giới tính

  • Ở nam giới (Male Pattern Hair Loss – MPHL): Rụng tóc bắt đầu từ vùng trán và đỉnh đầu, tạo thành hình chữ M đặc trưng. DHT là nguyên nhân chính, gây teo nang tóc và làm tóc mỏng dần.
  • Ở nữ giới (Female Pattern Hair Loss – FPHL): Tóc mỏng dần ở vùng đỉnh đầu nhưng vẫn giữ nguyên đường chân tóc. Mức độ nhạy cảm với DHT ở nữ giới thường thấp hơn nên mức độ rụng tóc cũng nhẹ hơn.

Nguyên nhân chính

  • Di truyền: Nếu gia đình có người bị PHL, nguy cơ mắc bệnh sẽ cao hơn.
  • Nội tiết tố androgen: Ảnh hưởng đến sự phát triển và chu kỳ sống của nang tóc.
  • Tuổi tác: Tần suất mắc PHL tăng theo độ tuổi.
  • Yếu tố môi trường và lối sống: Căng thẳng, chế độ ăn uống thiếu chất…cũng có thể góp phần.

Hiện nay đã có nhiều phương pháp điều trị rụng tóc PHL như thuốc nội khoa, cấy tóc tự thân hoặc liệu pháp PRP, bài viết này tập trung chuyên sâu vào liệu pháp nổi bật là laser Thulium 1927nm và tiêm PDRN. Đây là phương pháp tiên tiến với hiệu quả đã được chứng minh trong cải thiện sức khỏe nang tóc và kích thích mọc tóc. Sự kết hợp giữa laser Thulium 1927nm và PDRN không chỉ mang lại kết quả tối ưu mà còn giúp tái tạo mô, cải thiện tuần hoàn da đầu và tạo môi trường lý tưởng cho tóc phát triển.

          2. Cơ chế tác động của laser Thulium 1927nm

Hiệu ứng quang nhiệt và kích thích tái tạo da đầu
Laser Thulium 1927nm hoạt động dựa trên hiệu ứng quang nhiệt, tạo ra nhiệt lượng tại lớp trung bì của da đầu. Tác động nhiệt này kích thích quá trình tái tạo mô, thúc đẩy sản sinh collagen và elastin. Collagen và elastin đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố cấu trúc da đầu, từ đó tạo môi trường thuận lợi cho nang tóc phát triển khỏe mạnh. Bên cạnh đó, hiệu ứng quang nhiệt giúp tăng cường tuần hoàn máu, cung cấp oxy và dưỡng chất cho nang tóc, hỗ trợ quá trình mọc tóc tự nhiên.

Tác động lên yếu tố tăng trưởng tại vùng nang tóc

Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng laser phân đoạn kích hoạt con đường Wnt-β-catenin, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của tóc. Ngoài ra, laser còn có thể tạo vi tổn thương, kích thích tế bào gốc nang tóc và tăng sinh mạch máu.

Cho nên, laser Thulium 1927nm có khả năng kích thích các yếu tố tăng trưởng (growth factors)[2]. Những yếu tố này đóng vai trò thiết yếu trong việc thúc đẩy quá trình phân chia tế bào nang tóc, kéo dài giai đoạn anagen và rút ngắn giai đoạn telogen.

Ngoài ra, laser Thulium còn giúp điều hòa phản ứng viêm xung quanh nang tóc, ngăn ngừa tổn thương và duy trì môi trường ổn định cho sự phát triển của tóc. Laser Thulium 1927nm tạo ra các vi tổn thương nhiệt (LITC – Laser-Induced Thermal Coagulation), sẽ kích hoạt quá trình chữa lành tự nhiên của cơ thể[3]. Trong quá trình này, cơ thể tiết ra các yếu tố tăng trưởng (VEGF, IGF-1, KGF) và cytokine có tác dụng chống viêm, giúp điều hòa phản ứng viêm xung quanh nang tóc.

        3. Vai trò của PDRN trong điều trị rụng tóc

Cơ chế sinh học: Tái tạo mô và tăng sinh tế bào
PDRN (Polydeoxyribonucleotide) là phân tử chiết xuất từ DNA cá hồi, có khả năng kích thích tái tạo mô và tăng sinh tế bào. Trong điều trị rụng tóc, PDRN hoạt động theo các cơ chế sau:

Kích thích tổng hợp collagen và elastin: Tạo cấu trúc nền vững chắc cho da đầu, hỗ trợ nang tóc phát triển.

Thúc đẩy phân chia tế bào: Tăng sinh tế bào tại vùng nang tóc, kéo dài giai đoạn anagen và rút ngắn giai đoạn telogen.

Cải thiện tuần hoàn máu: Cung cấp oxy và dưỡng chất cần thiết cho nang tóc.

Giảm phản ứng viêm: Ngăn ngừa tổn thương mô và duy trì môi trường ổn định cho tóc phát triển.

So sánh PDRN với các phương pháp điều trị khác

So với Minoxidil: PDRN không chỉ giúp mọc tóc mà còn tái tạo mô và cải thiện cấu trúc da đầu, trong khi Minoxidil chủ yếu kích thích mọc tóc.

So với Finasteride: PDRN không gây tác dụng phụ nội tiết như Finasteride (ví dụ: rối loạn chức năng tình dục ở nam giới).

So với PRP: PDRN có hiệu quả tái tạo mô rõ rệt hơn và quy trình điều trị ít phụ thuộc vào chất lượng máu của bệnh nhân.

So với cấy tóc tự thân: PDRN là phương pháp không xâm lấn, an toàn hơn và ít rủi ro hơn so với cấy tóc.

Những gì bạn vừa đọc chỉ là khởi đầu. Để hiểu trọn vẹn, hãy theo dõi phần 2!

Chú thích:

[1] Nhà thuốc Long Châu. (2023, 29 tháng 11). Hormone DHT là gì? Những điều cần biết về DHT và rụng tóc. Nhà thuốc Long Châu. https://nhathuoclongchau.com.vn/bai-viet/hormone-dht-la-gi-nhung-dieu-can-biet-ve-dht-va-rung-toc.html

[2] Cho, S. B., Goo, B. L., Zheng, Z., Yoo, K. H., Kang, J.-S., & Kim, H. (2018). Therapeutic efficacy and safety of a 1927-nm fractionated thulium laser on pattern hair loss: An evaluator-blinded, split-scalp study. Lasers in Medical Science, 33(4), 851–859. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/29340854/

[3] Lu, K., & Cai, S. (2022). Efficacy and safety comparison between 1927 nm thulium laser and 2940 nm Er:YAG laser in the treatment of facial atrophic acne scarring: A prospective, simultaneous split-face clinical trial. Lasers in Medical Science, 37(3), 2025–2031. https://doi.org/10.1007/s10103-021-03465-0

Có thể truy cập bài báo qua liên kết: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/34826022/

Share this post:

Để lại một bình luận